| Tên thương hiệu: | LightlinK |
| Số mô hình: | P3.91 |
| MOQ: | 1 |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, T/T, Liên minh phương Tây |
| Danh mục thông số | Thông số kỹ thuật | Chi tiết và Mô tả |
|---|---|---|
| Thông số kỹ thuật cơ bản | Khoảng cách điểm ảnh | 3,91 mm |
| Kích thước tủ | 500 mm × 500 mm (Kích thước phổ biến để dễ dàng lắp đặt và bảo trì) | |
| Độ phân giải tủ | 128 × 128 pixel | |
| Mật độ điểm ảnh | 65.536 pixel trên mét vuông | |
| Hiệu suất hiển thị | Độ sáng | ≥ 600 cd/m² (Có thể điều chỉnh thủ công để phù hợp với các điều kiện ánh sáng trong nhà khác nhau) |
| Tốc độ làm mới | ≥ 3840 Hz (Không nhấp nháy, đảm bảo phát lại mượt mà ngay cả khi được ghi lại bằng camera tốc độ cao) | |
| Thang độ xám | 16-bit (Cung cấp sự chuyển màu tuyệt vời và màu đen sâu, trung thực) | |
| Góc nhìn | Ngang 160° / Dọc 160° (Cung cấp hình ảnh rõ ràng và nhất quán từ hầu hết mọi vị trí trong phòng) | |
| Màu sắc & Hình ảnh | Nhiệt độ màu | Có thể điều chỉnh từ 1000K đến 10000K |
| Gam màu | Bao phủ ≥ 110% tiêu chuẩn NTSC (Tạo ra màu sắc sống động và chính xác) | |
| Tỷ lệ tương phản | ≥ 5000:1 (Tăng cường độ sắc nét và chi tiết của hình ảnh) | |
| Hệ thống & Điều khiển | Phương pháp điều khiển | Điều khiển dòng điện không đổi |
| Hệ thống điều khiển | Tương thích với các hệ thống điều khiển chính, hỗ trợ phát lại đồng bộ và không đồng bộ | |
| Tín hiệu đầu vào | Hỗ trợ HDMI, DVI, SDI, phát trực tuyến qua mạng, v.v. | |
| Độ tin cậy & Nguồn điện | Tiêu thụ điện năng | Trung bình khoảng 350W/㎡, tối đa dưới 700W/㎡ |
| MTBF | > 10.000 giờ | |
| Tuổi thọ | ≥ 100.000 giờ |